Bảng thông số kỹ thuật
|
1 |
Mã hiệu |
CNTL - TS - 12 |
|
2 |
Công suất hơi |
12.000 kg hơi/ giờ |
|
3 |
Kiểu lò hơi |
Cháy tầng sôi, tổ hợp ống nước, ống lửa, buồng đốt ngoài, tuần hoàn tự nhiên. |
|
4 |
Áp suất thiết kế |
12.0 (kG/cm2) - 30 (kG/cm2) |
|
5 |
Áp suất làm việc |
1 (kG/cm2) – 25 (kG/cm2) |
|
6 |
Nhiệt độ hơi bão hoà |
1650C - 2300C |
|
7 |
Nhiệt độ nước cấp |
80 0C |
|
8 |
Nhiên liệu đốt |
Trấu rời, mùn cưa, than cám indo, củi viên, trấu viên và các nhiên liệu sinh khối khác… |
|
9 |
Điện áp làm việc |
380 VAC – 3 pha – 50Hz |
|
10 |
Tiêu chuẩn chế tạo |
Theo TCVN6413-1998, TCVN6004-6008, TCVN7704-2007 |
|
11 |
Khí thải môi trường |
Thành phần khí thải đạt tiêu chuẩn QCVN19:2009/BTNMT |
|
12 |
Chế độ làm việc |
- Tự động (Auto), Điều khiển bằng màn hình cảm ứng - Điều khiển bằng tay (Manual) |